Profile Nhôm Maxpro.JP màu trắng
BẢNG TÍNH GIÁ NHÔM VÀ XUẤT TỔNG HỢP NHÔM
Mã nhôm | Mặt cắt | Tên nhôm | Tỷ trọng (kg/m) | Số lượng (thanh) | Thành tiền (vnđ) | |
---|---|---|---|---|---|---|
JP-C65212 | Nẹp kính rèm 32mm 65 | 0.205 | ||||
JP-C65211 | Nẹp kính hộp 19mm 65 | 0.252 | ||||
JP-C65210 | Nẹp kính 8mm 65 | 0.283 | ||||
JP-C65213 | Ốp chân cánh 65 | 0.505 | ||||
JP-C65207 | Đố tĩnh chia ô cánh + fix 65 | 1.268 | ||||
JP-C65206 | Khung bao vách kính 65 | 1.004 | ||||
JP-C65209 | Đố động dùng chung 65 | 1.287 | ||||
JP-C65205 | Cánh cửa đi mở vào 65 | 1.934 | ||||
JP-C65204 | Cánh cửa đi mở ra 65 | 1.934 | ||||
JP-C65203 | Khung bao cửa đi 65 | 1.507 | ||||
JP-C65202 | Cánh cửa sổ 65 | 1.328 | ||||
JP-C65208 | Đố tĩnh tách khung cửa sổ 65 | 1.238 | ||||
JP-C65201 | Khung bao cửa sổ 65 | 0.961 | ||||
JP-C9315A | Nẹp kính hộp 93 | 0.28 | ||||
JP-C9314 | Cánh khóa lớn bản 85 hệ 93 | 1.541 | ||||
JP-C9313 | Nẹp kính fix 93 | 0.131 | ||||
JP-C9312 | Đố tĩnh chia fix 93 | 1.572 | ||||
JP-C9311 | Khung bao fix 93 | 1.049 | ||||
JP-C9310 | Ốp fix mặt ngoài khung bao ngang 93 | 0.601 | ||||
JP-C9309 | Ốp fix mặt trong khung bao đứng 93 | 0.65 | ||||
JP-C9308 | Đối đầu 4 cánh 93 | 0.24 | ||||
JP-C9307 | Cánh ngang dưới 93 | 1.219 | ||||
JP-C9306 | Cánh ngang trên 93 | 0.987 | ||||
JP-C9305 | Cánh đứng móc 93 | 1.113 | ||||
JP-C9304 | Cánh khóa nhỏ bản 62 hệ 93 | 1.291 | ||||
JP-C9303 | Khung bao ngang trên 93 | 1.443 | ||||
JP-C9302 | Khung bao ngang dưới 93 | 1.286 | ||||
JP-C9301 | Khung bao đứng 93 | 1.113 | ||||
JP-6016 | Nẹp kính fix hệ 58 (kính 5mm - 10mm) | 0.302 | ||||
JP-6015 | Thanh nối khung 58 | 0.383 | ||||
JP-6014 | Đố tách khung vách kính 58 | 0.997 | ||||
JP-6013 | Đố tĩnh tách khung 58 | 1.096 | ||||
JP-6012 | Khung bao vách kính 58 | 0.784 | ||||
JP-6011 | Khung bao cửa sổ 58 | 0.844 | ||||
JP-6010 | Khung bao cửa đi 58 | 1.283 | ||||
JP-5002 | Đố tĩnh chia fix 80 | 0.749 | ||||
JP-8010 | Nối khung bao xếp trượt 80 | 0.413 | ||||
JP-8009 | Khung bao fix xếp trượt 80 | 1.15 | ||||
JP-8007 | Ốp chân cánh xếp trượt 80 | 0.269 | ||||
JP-8006A | Ốp cánh khóa xếp trượt 80 | 0.677 | ||||
JP-8008 | Cánh xếp trượt 80 | 2.036 | ||||
JP-8005 | Khung bao dưới xếp trượt 80 dùng Sigico | 1.243 | ||||
JP-8004A | Khung bao dưới xếp trượt ray cao 80 dùng Cmech | 1.633 | ||||
JP-8003A | Khung bao đứng xếp trượt 80 dùng Sigico | 1.869 | ||||
JP-8002A | Khung bao đứng xếp trượt 80 dùng Cmech | 1.877 | ||||
JP-15236 | Ghép khung bao 3 ray với vách kính cố định Fix hệ 83 | 1.209 | ||||
JP-C15235 | Ốp móc cánh nhỏ 3 ray 115 | 0.766 | ||||
JP-C15232 | Ốp móc cánh lớn 3 ray 115 | 1.23 | ||||
JP-C15231 | Khung bao đứng 3 ray chống muỗi 115 | 2.387 | ||||
JP-C15230 | Khung bao đứng 3 ray 115 | 2.455 | ||||
JP-C15229A | Khung bao ngang dưới 3 ray 115 | 3.889 | ||||
JP-C15228 | Khung bao ngang trên 3 ray 115 | 3.889 | ||||
JP-C15209 | Thanh gắn miệng khóa 115 | 0.183 | ||||
JP-C15208 | Thanh đậy rãnh khung bao hệ 115 | 0.339 | ||||
JP-C15218 | Thanh gắn khóa 115 | 0.422 | ||||
JP-15225 | Ghép khung bao 2 ray với vách kính cố định Fix hệ 83 | 0.886 | ||||
JP-C8315 | Nẹp kính hộp 19mm hệ 83 | 0.249 | ||||
JP-C15224 | Hèm đối đầu 4 cánh 115 | 0.412 | ||||
JP-C15234 | Ốp móc cánh nhỏ 2 ray 115 | 0.53 | ||||
JP-C15216 | Ốp cánh móc lớn 2 ray 115 | 0.762 | ||||
JP-C15233 | Cánh lùa nhỏ 115 | 0.808 | ||||
JP-C15210 | Cánh cửa đi lùa 115 | 1.845 | ||||
JP-C15203A | Khung bao ngang dưới 2 ray 115 | 2.175 | ||||
JP-C15202 | Khung bao ngang trên 2 ray 115 | 2.674 | ||||
JP-C15201 | Khung bao đứng 2 ray 115 | 1.594 | ||||
JP-C8369 | Thanh ray chạy bánh xe hệ 83 dày 1.7mm | 0.142 | ||||
JP-C8374 | Nối khung 3 ray 83 | 0.426 | ||||
JP-C8375 | Ốp máng trượt 3 ray 83 | 0.971 | ||||
JP-C8372 | Nẹp kính hộp 19mm hệ 83 | 0.166 | ||||
JP-C8371 | Nẹp kính 8-10mm hệ 83 | 0.211 | ||||
JP-C8370 | Hèm đối đầu 4 cánh hệ 83 dày 1.7mm | 0.258 | ||||
JP-C8368 | Ốp máng khung bao trên 2 ray hệ 83 | 0.62 | ||||
JP-C8367 | Thanh phụ gắn miệng khóa 83 | 0.168 | ||||
JP-C8366 | Thanh phụ gắn khóa 83 | 0.247 | ||||
JP-C8373 | Ốp tăng cứng cầm kéo 83 | 1.297 | ||||
JP-C8365 | Ốp móc cánh lùa 83 | 0.437 | ||||
JP-C8363 | Khung bao ngang dưới 3 ray 83 | 1.321 | ||||
JP-C8361 | Khung bao đứng 3 ray 83 | 1.932 | ||||
JP-C8364 | Cánh cửa lùa 83 | 1.482 | ||||
JP-C8362 | Khung bao ngang dưới 2 ray 83 | 0.861 | ||||
JP-C8360 | Khung bao đứng 2 ray 83 | 1.362 | ||||
JP-6582 | Khung bao cửa sổ lùa 83 | 1.44 | ||||
JP-8318 | Thanh chuyển góc 83 | 1.469 | ||||
JP-8319 | Ngưỡng cửa 83 | 0.783 | ||||
JP-8311 | Nối khung 83 | 0.383 | ||||
JP-8301A | Khung bao Fix + cửa sổ hệ 83 dày 1.2mm | 1.106 | ||||
JP-8309 | Ốp chân cánh 83 | 0.421 | ||||
JP-8308 | Đố tĩnh chia cánh 83 | 0.88 | ||||
JP-8307 | Đố tĩnh chia fix 83 | 1.437 | ||||
JP-8306 | Đố động dùng chung cửa đi và cửa sổ 83 | 0.96 | ||||
JP-8305 | Cánh cửa sổ mở quay hệ 83 | 1.052 | ||||
JP-8304 | Cánh cửa đi mở trong 83 | 1.604 | ||||
JP-8303 | Cánh cửa đi mở ngoài 83 | 1.604 | ||||
JP-8301 | Khung bao cửa đi hệ 83 | 1.621 | ||||
JP-65216 | Thanh chuyển góc 90 độ 65 | 1.136 | ||||
JP-C65215 | Ốp ngưỡng cửa 65 | 0.231 | ||||
JP-C65214 | Ngưỡng cửa 65 | 0.86 | ||||
JP-C15227 | Nẹp kính hộp rãnh 24 hệ 115 | 0.205 | ||||
JP-8315 | Nẹp kính hộp fix 83 | 0.249 | ||||
JP-8314 | Nẹp kính đơn fix 83 | 0.279 | ||||
JP-C65123 | Ốp chân cánh 65 | 0.465 | ||||
JP-C65122 | Đố tĩnh chia ô cánh + fix 65 | 1.218 | ||||
JP-C65121 | Khung bao vách kính 65 | 1.091 | ||||
JP-C65112 | Ghép khung bao 65 | 0.346 | ||||
JP-C65109 | Đố động dùng chung 65 | 1.239 | ||||
JP-C65108 | Cánh cửa đi mở vào 65 | 2.223 | ||||
JP-C65107 | Cánh cửa đi mở ra 65 | 2.223 | ||||
JP-C65105 | Khung bao cửa đi 65 | 1.636 | ||||
JP-C65103 | Cánh cửa sổ 65 | 1.326 | ||||
JP-C65102 | Đố tĩnh tách khung cửa sổ 65 | 1.156 | ||||
JP-C65101 | Khung bao cửa sổ 65 | 0.948 | ||||
JP-15237 | Ray nhôm 115 | 0.14 | ||||
JP-8388 | Thanh phụ gắn khóa đa điểm 83 | 0.235 | ||||
JP-6589 | Ghép khung 65 sang 55 | 0.41 | ||||
JP-6588 | Nẹp đối đầu 4 cánh 65 | 0.239 | ||||
JP-6587 | Máng che nước mưa 65 | 0.131 | ||||
JP-6586 | Nẹp kính đơn 65 | 0.212 | ||||
JP-6585 | Nẹp kính hộp 65 | 0.152 | ||||
JP-6584 | Ốp móc cửa sổ lùa 65 | 0.352 | ||||
JP-6583 | Cánh cửa sổ lùa 65 | 0.914 | ||||
JP-6581 | Khung bao cửa sổ lùa 65 | 1.375 | ||||
JP-8317 | Nẹp chỉ tường 83 | 0.489 | ||||
JP-8316 | Thanh truyền động 83 | 0.14 | ||||
JP-C5521 | Khung bao cửa đi 100 hệ 55 | 1.879 | ||||
JP-C5520 | Pano lá hộp 55 | 0.554 | ||||
JP-C8320 | Ốp ngưỡng nhôm 83 | 0.185 | ||||
JP-C5522 | Ngưỡng cửa đi 55 | 0.747 | ||||
JP-C5519 | Nẹp kính rèm 55 | 0.222 | ||||
JP-C5518 | Nẹp kính hộp 55 | 0.233 | ||||
JP-C5517 | Nẹp kính khung bao 55 | 0.237 | ||||
JP-C5516 | Nẹp lớn kính 5 - 12mm 55 | 0.276 | ||||
JP-C5515 | Ốp chân cánh 55 | 0.448 | ||||
JP-C5514 | Chuyển góc 90 độ 55 | 0.852 | ||||
JP-C5513 | Ghép khung 55 | 0.347 | ||||
JP-C5511 | Đố tĩnh tách khung cửa sổ 55 | 1.055 | ||||
JP-C5510 | Cánh cửa sổ có gân 55 | 1.052 | ||||
JP-C5509 | Cánh cửa đi mở vào có gân 55 | 1.456 | ||||
JP-C5508 | Cánh cửa đi mở ra có gân 55 | 1.456 | ||||
JP-C5507 | Đố động dùng chung 55 | 0.989 | ||||
JP-C5506 | Cánh cửa sổ không gân 55 | 1.042 | ||||
JP-C5505 | Cánh cửa đi mở vào không gân bản 95 hệ 55 | 1.492 | ||||
JP-C5504 | Cánh cửa đi mở ra không gân bản 95 hệ 55 | 1.492 | ||||
JP-C5503 | Khung bao cửa đi 55 | 1.236 | ||||
JP-C5502 | Khung bao cửa sổ 55 | 0.853 | ||||
JP-C5501 | Khung bao vách kính 55 | 0.81 |
Giới thiệu về Profile Nhôm Maxpro.JP màu trắng
Profile Nhôm Maxpro.JP màu trắng mang lại sự thanh lịch, hiện đại cho mọi không gian. Sản phẩm này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Anodize ED tiên tiến của Nhật Bản, mang lại khả năng bền màu vượt trội lên đến 40 năm. Với màu trắng anode, nhôm Maxpro dễ dàng kết hợp với các gam màu khác, tạo nên tổng thể hài hòa, trang nhã cho cả nội thất và ngoại thất.
Các dòng sản phẩm Nhôm Maxpro.JP
-
Nhôm hệ mặt dựng
- Ứng dụng cho các tòa nhà cao tầng, văn phòng và trung tâm thương mại.
- Đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ồn hiệu quả.
-
Hệ cửa đi và cửa sổ
- Phổ biến với các hệ 55, 65, và 115.
- Khả năng chịu lực tốt, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết.
-
Lan can và cửa lùa
- Dùng cho ban công, cửa trượt phòng khách và phòng tắm.
- Công nghệ chống bám bụi giúp bảo trì dễ dàng.
Ưu điểm của Nhôm Maxpro.JP màu trắng
- Khả năng bền màu cao: Được bảo hành 25 năm và giữ độ bền màu hơn 40 năm, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Công nghệ tiên tiến: Sử dụng Anodize ED, tăng khả năng chống ăn mòn và trầy xước.
- Cách âm và cách nhiệt tốt: Các thanh nhôm có khoang rỗng giúp giảm âm thanh và nhiệt độ từ môi trường bên ngoài.
- Phụ kiện đồng bộ: Bản lề, tay nắm, và gioăng cao cấp từ các thương hiệu uy tín như Roto và Cmech.
Cách tính giá Nhôm Maxpro.JP màu trắng
Cách tính giá nhôm dựa trên công thức:
- Giá nhôm = Tỷ trọng (kg/m) × Chiều dài thanh × Đơn giá (VNĐ/kg).
Ví dụ: Nếu đơn giá là 300.000 VNĐ/kg, thanh nhôm dài 2m và tỷ trọng 3.0 kg/m, giá sẽ là:
3 × 2 × 300.000 = 1.800.000 VNĐ.
Bảng giá Nhôm Maxpro.JP màu trắng (tham khảo)
- Cửa đi mở quay 2 cánh hệ 55: 5.000.000 VNĐ
- Cửa sổ lùa hệ 115: 4.500.000 VNĐ
- Lan can nhôm hệ 83: 3.800.000 VNĐ
Ứng dụng của Nhôm Maxpro.JP màu trắng trong thực tế
- Cửa chính và cửa sổ: Phù hợp với cả công trình dân dụng và thương mại.
- Vách ngăn văn phòng: Tạo không gian làm việc thông thoáng và yên tĩnh.
- Lan can và ban công: Mang lại vẻ đẹp hiện đại và chắc chắn cho công trình.
Kết luận
Profile Nhôm Maxpro.JP màu trắng không chỉ nổi bật về thẩm mỹ mà còn có độ bền cao và khả năng ứng dụng rộng rãi. Với công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế, sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại, từ nhà ở cho đến tòa nhà văn phòng.
Câu hỏi thường gặp
-
Nhôm Maxpro.JP màu trắng có bền không?
- Có, sản phẩm được bảo hành màu sắc đến 25 năm và bền hơn 40 năm.
-
Giá nhôm Maxpro.JP được tính như thế nào?
- Giá tính theo tỷ trọng (kg/m), chiều dài thanh và đơn giá (VNĐ/kg).
-
Công nghệ Anodize ED là gì?
- Đây là công nghệ mạ tiên tiến giúp tăng độ bền và chống trầy xước cho bề mặt nhôm.
-
Màu trắng anode phù hợp với phong cách kiến trúc nào?
- Phù hợp với phong cách hiện đại và tối giản, dễ kết hợp với các màu sắc khác.
-
Có thể dùng nhôm Maxpro.JP cho công trình ngoài trời không?
- Có, nhôm Maxpro.JP có khả năng chống chịu tốt với thời tiết và môi trường khắc nghiệt.