Profile Nhôm Maxpro.JP hệ lan can màu sâm banh
BẢNG TÍNH GIÁ NHÔM VÀ XUẤT TỔNG HỢP NHÔM
Đơn giá nhôm chỉ mang tính tham khảo, đơn giá nhôm nhập theo giá thực tế nhà máy hoặc đại lý cung cấp
Mã nhôm | Mặt cắt | Tên nhôm | Tỷ trọng (kg/m) | Số lượng (thanh) | Thành tiền (vnđ) | |
---|---|---|---|---|---|---|
TC-LX805 | Nẹp gài kính Maxpro dày 1.2mm dùng cung đế nẹp TC-LX804 | 0.189 | ||||
TC-LX804 | Đế nẹp kính Maxpro dày 1.5mm | 0.462 | ||||
TC-LX803 | Trụ lan can Maxpro dày 2.2mm | 0.975 | ||||
TC-LX802 | Trụ góc lan can Maxpro.JP | 1.173 | ||||
TC-LX806 | Ốp đế lan can nổi | 0.466 | ||||
TC-LX811 | Tay lan can Titan | 1.006 | ||||
TC-LX808 | Tay lan can Saphia | 0.998 | ||||
TC-LX807 | Tay lan can Solex | 1.058 | ||||
TC-LX801 | Tay lan can Mega | 1.612 |
Nhôm Maxpro.JP hệ lan can màu sâm banh